Có 3 kết quả:
鉏鋙 jǔ yǔ ㄐㄩˇ ㄩˇ • 齟齬 jǔ yǔ ㄐㄩˇ ㄩˇ • 龃龉 jǔ yǔ ㄐㄩˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. răng vẩu
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. răng vẩu
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. unaligned teeth
(2) fig. disagreement
(2) fig. disagreement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. răng vẩu
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý
2. vướng mắc, hai bên không hợp ý
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. unaligned teeth
(2) fig. disagreement
(2) fig. disagreement
Bình luận 0